Chargeback là gì? Chargeback được coi là một cơ chế bảo vệ người dùng, nhưng người dùng thường lạm dụng cơ chế này để tham gia vào các hoạt động “friendly fraud” khiến nhiều trader mất tiền của. Chính xác thì Chargeback là gì? Sự khác biệt giữa Chargeback và Refund như thế nào? Hãy cùng Fx.com.vn đi tìm hiểu thông qua bài viết hôm nay nhé!
Tổng quan về Chargeback
Chargeback là gì?
Nói một cách đơn giản thì Chargeback là khoản hoàn trả giao dịch bắt buộc do ngân hàng của chủ thẻ thực hiện. Khoản bồi hoàn Chargeback được coi là một công cụ bảo vệ người dùng, tuy nhiên, nó thường bị lạm dụng.
Các Chargeback có thể gây nguy hiểm nghiêm trọng cho thu nhập của bạn nếu bạn làm trong ngành dịch vụ. Tuy nhiên, Chargeback cũng sẽ bảo vệ người tiêu dùng đặc biệt là những người mua khỏi những người bán không trung thực nếu họ là người mua.
Cũng chính vì đó, bạn cần có một số kiến thức cơ bản về nguyên nhân, cách hoạt động và cách Chargeback ảnh hưởng đến các bên liên quan để tránh mất tiền.

Chargeback và Refund có gì khác nhau?
Chargeback và Refund là 2 thuật ngữ chính dùng để chỉ các vấn đề, tình huống mà trader, khách hàng không hài lòng với sản phẩm, muốn trả lại hàng và nhận lại tiến.
Refund là hình thức hoàn lại tiền cho các mặt hàng bị hư hỏng, chất lượng thấp, gửi sai hoặc giao trễ. Người mua có tùy chọn từ chối hoàn trả vì bất kỳ lý do gì.
Chargeback cũng do khách hàng thực hiện, giống như Refund. Khách hàng sẽ thông qua công ty phát hành thẻ của họ để tranh chấp các khoản phí thay vì liên hệ trực tiếp với doanh nghiệp. Ngân hàng sẽ giải quyết vấn đề và hoàn tiền vào tài khoản của khách hàng trước khi liên lạc với nhà cung cấp.
Chargeback có thể xảy ra vì bất kỳ nguyên nhân hợp lệ nào, bao gồm cả hàng hóa bị hư hỏng, chậm trễ hoặc kém chất lượng, giống như khoản refund truyền thống. Một nguyên nhân phổ biến khác mà nhiều khách hàng không không nhận ra một số khoản phí nhất định trên bảng sao kê thẻ tín dụng của họ.
Ví dụ, tên công ty của bạn có thể là Acme Store. Tuy nhiên, TAS, Ltd (tức là The Acme Store, Limited) sẽ là tên hiển thị dưới dạng mô tả thanh toán được liên kết với tài khoản người bán của bạn. Bất kỳ khách hàng nào đặt câu hỏi về giao dịch từ doanh nghiệp của bạn đều có thể phản đối các khoản phí liên quan. Tệ hơn nữa, họ có thể từ chối giao dịch, dẫn đến nhầm lẫn “friendly fraud”.

Chargeback có mục đích gì?
Nhà cung cấp dường như sẽ không có quyền kiểm soát đối với thủ tục bồi hoàn. Trên thực tế, cho đến khi mọi thứ kết thúc, có khả năng người bán thậm chí sẽ không biết rằng nó đã diễn ra. Chargeback như một biện pháp bảo vệ người tiêu dùng, vốn đã mang lại lợi ích cho sự an toàn của chủ thẻ:
- Mục đích của Chargeback là để khách hàng yên tâm.
- Chargeback không khuyến khích những người cung cấp mua bán các mặt hàng hoặc dịch vụ không như những gì họ tuyên bố.
- Nỗi sợ bị Chargeback khuyến khích người bán cởi mở hơn
- Khoản Chargeback hỗ trợ trong việc bảo vệ chủ thẻ khỏi gian lận.
Lịch sử ra đời của Chargeback
Thẻ tín dụng ngân hàng vẫn chưa được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1970. Điều này một phần là do sự lo lắng của người tiêu dùng: các cá nhân lo ngại rằng thẻ của họ có thể bị thất lạc hoặc bị đánh cắp và sau đó được sử dụng để thực hiện các hành vi mua hàng trái phép. Và chủ thẻ phải chịu trách nhiệm chi trả cho các chi phí đó.
Cũng có những lo ngại về việc các doanh nghiệp không trung thực lợi dụng khách hàng, chẳng hạn như khi họ sử dụng thông tin thẻ tín dụng để thu thêm các khoản phí không liên quan. Các khoản bồi hoàn đã được đưa ra nhằm nỗ lực giải quyết vấn đề này theo Đạo luật Fair Credit Billing Act năm 1974.
Chargeback ban đầu nhằm mục đích bảo vệ chủ thẻ bằng cách đảm bảo rằng các khoản thanh toán của họ sẽ luôn được bảo mật. Chẳng hạn, bất đồng với một nhà bán lẻ có thể nhanh chóng dẫn đến bế tắc và các khoản bồi hoàn thành công vì ngân hàng sẽ hoàn trả số tiền cho chủ thẻ.
Khi nào thì bạn có thể tiến hành Chargeback?
Chargeback xảy ra khi nào?
Ngày nay, thẻ tín dụng quá phổ biến trong cuộc sống hàng ngày đến nỗi nhiều người dùng thậm chí không biết rằng họ có tùy chọn Chargeback. Cũng chính vì lý do đó, nhiều người dùng đã hiểu sai về cách thức hoạt động của Chargeback.
Chẳng hạn, nếu một thẻ giả bị quẹt, khách hàng sẽ trở thành nạn nhân của hành vi trộm cắp danh tính và sẽ có mọi quyền yêu cầu hoàn lại tiền. Để lấy lại số tiền đã bị lấy và ngăn chặn tổn thất thêm, chủ thẻ nên liên hệ với ngân hàng của họ ngay lập tức.
Điều quan trọng cần nhớ là đây là trường hợp duy nhất mà khách hàng nên liên hệ với ngân hàng trước. Trong mọi trường hợp khác, chủ thẻ phải nói chuyện với người chấp nhận thẻ ngay lập tức.
Đương nhiên, mục tiêu chính là tìm ra một giải pháp mà không liên quan đến các ngân hàng. Đôi khi những hình thức”gian lận” này cũng chỉ là những tai nạn. Có thể người mua hoặc người bán đã mắc lỗi. Tình hình có thể được giải quyết nhanh chóng và dễ dàng để mọi người hài lòng.

Ngoài ra, mặc dù nhiều khách hàng không biết về điều này, nhưng việc refund thường dẫn đến việc tiền được gửi vào tài khoản của khách hàng nhanh hơn đáng kể so với chargeback.
Chargeback nên được thực hiện nếu người bán không thể hoặc không muốn làm việc để hướng tới một giải pháp thỏa đáng cho cả hai bên. Ngay cả khi người mua không hài lòng với giao dịch mua của họ, việc chargeback mà không yêu cầu refund theo cách truyền thống trước tiên cũng tương đương với hành vi trộm cắp trên mạng.
Bởi vì chủ thẻ giữ lại mặt hàng đã mua và nhận được khoản hoàn trả cho chi phí của mặt hàng đó khi khoản bồi hoàn xảy ra, về cơ bản, người bán sẽ trả hai lần cho cùng một hàng hóa hoặc dịch vụ nếu bị Chargeback.
Do đó, luật pháp “bắt buộc” người mua phải yêu cầu nhà cung cấp return / refund theo cách thông thường trước tiên… và chỉ nên hoàn lại tiền trong những trường hợp nghiêm trọng.
Chargeback được thực hiện như thế nào?
Bước 1: Chủ thẻ yêu cầu chargeback.
Bước 2: Tổ chức phát hành thẻ sẽ kiểm tra tình hình và cung cấp mã lý do cho các trường hợp yêu cầu bồi hoàn. Những mã lý do giải thích khiếu nại của người tiêu dùng về giao dịch. Mỗi mã có một bộ hướng dẫn khác nhau (thời hạn nộp đơn, yêu cầu về tài liệu,…).
Bước 3: Ngân hàng của chủ thẻ xem xét tình hình và đưa ra phản hồi để đảm bảo rằng tất cả các khiếu nại đã được giải quyết và khiếu nại là hợp lý. Số tiền này sẽ được khấu trừ từ tài khoản ngân hàng của người bán và ghi có vào tài khoản của chủ thẻ nếu chủ thẻ có khiếu nại hợp pháp. Người bán sẽ nhận được thông báo về khoản chargeback (Nếu chủ thẻ không có yêu cầu hợp lệ, khoản bồi hoàn sẽ chỉ bị vô hiệu.)
Bước 4: Ngân hàng của người mua kiểm tra khoản bồi hoàn và thông báo cho ngân hàng của người bán về những phát hiện của mình.
Bước 5: Nhà cung cấp kiểm tra khoản bồi hoàn và cung cấp bằng chứng. Người bán phải chịu lỗ nếu khoản bồi hoàn là hợp lý. Tuy nhiên, công ty có thể gửi khoản bồi hoàn để nhà phát hành thẻ xem xét miễn là họ có đủ bằng chứng thuyết phục, chẳng hạn như các tài liệu cho thấy khoản bồi hoàn là không chính xác.
Bước 6: Người mua trình bày lại khoản bồi hoàn trong mục này
Bước 7: Tổ chức phát hành cân nhắc thông tin và đưa ra phán quyết. Giao dịch sẽ được tính cho chủ thẻ nếu bằng chứng của người bán đủ mạnh để bác bỏ khiếu nại của chủ thẻ. Người bán nhận được tiền hoàn lại cho số tiền đã bị giữ lại. Tuy nhiên, nhà cung cấp sẽ không được hoàn trả bất kỳ khoản bồi hoàn hoặc chi phí quản lý nào.

Vì sao Chargeback dễ bị biến tướng thành “Friendly Fraud”?
“Friendly Fraud” là cụm từ chỉ hành vi gian lận được sử dụng liên quan đến các khoản Chargeback khi khách hàng lạm dụng quy trình bồi hoàn, tức là khách hàng cố tình đánh cắp từ nhà bán lẻ bằng cách làm cho các giao dịch tốt có vẻ gian lận.
Backcharge nhằm mục đích bảo vệ người tiêu dùng, như chúng ta đã thấy. Tuy nhiên, do luật trong ngành không theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và phương thức thanh toán, các khoản hoàn trả đã phát triển thành một công cụ mà khách hàng có thể sử dụng để chống lại các doanh nghiệp.
Chủ thẻ (người mua) có thể yêu cầu bồi hoàn vì bất kỳ lý do chính đáng nào, chẳng hạn như:
- Khoản bồi hoàn là gì và tôi có thể sử dụng khoản bồi hoàn đó như thế nào để tránh bị trả lại hàng hoặc phí xử lý?
- Người dùng sẽ sử dụng Chargeback để tránh phải trả lại hàng hay trả thêm các khoản phí xử lý.
- Đột nhiên hối hận khi mua một mặt hàng hoặc dịch vụ và sợ vẻ rất mất thời gian phải hoàn trả.
- Không đủ kiên nhẫn chờ lịch giao hàng.
- Thành viên trong gia đình đã sử dụng thẻ để mua hàng, nhưng chủ thẻ không muốn thanh toán hóa đơn, quên hoặc không nhớ giao dịch, muốn nạp thêm tiền hoặc muốn gì cho không,…
- Gần một nửa số khoản phí backcharge nhằm mục đích chi trả cho các giao dịch mua bất hợp pháp, theo tuyên bố của người tiêu dùng được cung cấp tại thời điểm nộp đơn. Nhưng một cuộc thăm dò gần đây cho thấy hơn 80% chủ thẻ đã yêu cầu backcharge chỉ vì họ không có thời gian để yêu cầu hoàn lại tiền từ người bán (refund).
Người tiêu dùng có thể tin rằng một trường hợp gian lận backcharge đơn lẻ là không quan trọng, nhưng rõ ràng là suy nghĩ này đang góp phần gây ra một vấn đề rất nghiêm trọng. Nghiên cứu năm 2013 cho thấy thu nhập của người bán trên các sàn giao dịch bị ảnh hưởng tiêu cực bởi tổn thất tài chính do hành vi trộm cắp thẻ tín dụng lên tới 100 tỷ USD tiền phạt, hàng giả và hàng hóa bị thất lạc. Các chuyên gia dự đoán rằng ít nhất 4 tỷ đô la trong số đó là do “Friendly Fraud”. Tuy nhiên, chi phí thực sự cao hơn đáng kể.

Chi phí khi tiến hành Chargeback
Người bán, cung cấp hàng hóa và dịch vụ
- Nhà cung cấp được đánh một khoản phí mỗi khi khách hàng yêu cầu Chargeback, số tiền này có thể thay đổi từ $20 đến $100 cho mỗi giao dịch. Ngay cả khi người mua là người tiêu dùng sau đó rút khoản bồi hoàn, người bán vẫn sẽ chịu trách nhiệm thanh toán các khoản phí và chi phí hành chính liên quan.
- Người bán sẽ mất doanh số nếu khách hàng gửi yêu cầu bồi hoàn và giữ lại sản phẩm.
- Công ty sẽ phải chịu một hình phạt vô lý (khoảng 10.000 đô la tùy thuộc vào công ty phát hành thẻ) nếu tỷ lệ bồi hoàn hàng tháng vượt quá giới hạn đã đặt.
- Ngân hàng có thể chấm dứt tài khoản người bán nếu tỷ lệ bồi hoàn khoản bồi hoàn tăng trên mức chấp nhận được. Điều này dẫn đến việc tài khoản người bán bị chặn và mất khả năng chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- Nếu chức năng thanh toán bằng thẻ tín dụng của một doanh nghiệp bị thu hồi, công ty đó sẽ bị đưa vào danh sách đen và sẽ không thể mở tài khoản mới với một bộ xử lý khác trong ít nhất 5 năm.
- Người bán có lịch sử bồi hoàn kém có thể được yêu cầu mở tài khoản người bán có rủi ro cao với chi phí xử lý lớn ngay cả khi ngân hàng không đóng tài khoản người bán.
- Mặc dù người bán có tùy chọn phản đối các khoản bồi hoàn bất hợp pháp, nhưng làm như vậy thường tốn kém và mất thời gian. Các tranh chấp về khoản bồi hoàn cũng hiếm khi được nhà cung cấp thắng nếu không có sự trợ giúp chuyên nghiệp.
- Việc chiến thắng trong tranh chấp về khoản Chargeback không làm giảm tỷ lệ Chargeback của người bán, mặc dù người bán có thể lấy lại số tiền bị mất của họ, nhưng điều đó không làm giảm khả năng tài khoản người bán của họ sẽ bị đóng.
Người mua hàng hóa và dịch vụ
- Khi yêu cầu Chargeback, chủ thẻ có thể phải đợi nhiều tháng để nhận lại tiền (trái ngược với các khoản hoàn trả thông thường, thường ghi có vào tài khoản của khách hàng trong vòng vài ngày).
- Tài khoản thẻ tín dụng của người mua có thể bị hủy nếu khách hàng yêu cầu khoản Chargeback và ngân hàng xác định rằng đó là một trường hợp “Friendly Fraud”. Điểm tín dụng của người tiêu dùng có thể bị ảnh hưởng nếu tài khoản thẻ tín dụng bị đóng.
- Người mua có thể được yêu cầu thanh toán chi phí bồi hoàn nếu người bán tranh chấp thành công khoản bồi hoàn.
- Trong các trường hợp bồi hoàn hợp lệ, chủ thẻ tham gia vào các trò gian lận và bồi hoàn quá thường xuyên sẽ không nhận được sự hỗ trợ mà họ yêu cầu.
Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã biết được Chargeback là gì cũng như tác động của nó. Hãy truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!