Hơn 20 năm hoạt động trên thị trường, sàn Alpari đã thu hút được một lượng lớn khách hàng đăng ký giao dịch. Bên cạnh đó, nhiều đối thủ cạnh tranh đánh giá sàn Alpari cao và xem nó như là một đối thủ đáng gờm. Điều gì đã khiến cho sàn Alpari có được nhiều thành công đến vậy?
- Tại sao sàn LiteFinance lại được đông đảo nhà đầu tư Việt lựa chọn?
- Đánh giá sàn FXDD? Sàn giao dịch này có uy tín hay không?
- Tổng hợp danh sách các sàn Forex lừa đảo 2022 mới nhất
- Tổng hợp những đánh giá sàn Olymp Trade từ chuyên gia forex
- Tổng quan sàn và giấy phép hoạt động của Oceix
Alpari là gì?

Alpari là thương hiệu của tập đoàn Alpari, đây là một trong những công ty tài chính có lịch sử hoạt động lâu đời. Với sự dẫn dắt của ông Andrey Dashin, một nhà lãnh đạo tài năng, một chiến binh lừng lẫy trong thị trường ngoại hối. Ngoài việc xây dựng thương hiệu Alpari, ông còn có những đóng góp quan trọng trong công cuộc phát triển sàn FXTM.
Hiện tại, sàn giao dịch Alpari đã nhận được giấy phép hoạt động từ Ngân hàng quốc gia cộng hòa Belarus và Ủy ban dịch vụ tài chính Mauritius – FSC, một đơn vị tài chính lớn trên thế giới. Ngoài ra, sàn cũng nhận được khá nhiều giải thưởng đến từ những tổ chức tài chính lớn.

Sản phẩm giao dịch
Những sản phẩm tài chính của sàn Alpari không nhiều, đa phần là những sản phẩm phổ biến mà nhà đầu tư hay chọn để giao dịch.
- Tiền tệ: cung cấp 46 cặp tiền Forex (cặp tiền chính, chéo và ngoại lai)
- Kim loại: chỉ có 2 loại kim loại được giao dịch là vàng và bạc.
- Chỉ số: cho phép giao dịch 10 chỉ số chứng khoán phổ biến.
- Hàng hóa: dầu thô (Brent và WTI) và khí ga tự nhiên.
- Tiền điện tử: Alpari cung cấp 5 loại tiền điện tử là Ethereum, Litecoin, Bitcoin, Bitcoin cash và Ripple.
Đòn bẩy, phí spread và phí commision
Đòn bẩy
- Tiền tệ Forex: 1: 1000
- Kim loại: 1:500
- Chỉ số: 1:50
- Tiền điện tử: 1:2
- Hàng hóa: 1:33
Phí hoa hồng: chỉ áp dụng với 2 loại tài khoản là ECN (MT5) và Pro ECN
Phí spread: Alpari áp dụng phí spread thả nổi.
Mức phí spread trung bình:
Cặp tiền | Tài khoản Nano | Tài khoản Standard | Tài khoản ECN MT4 | Tài khoản ECN MT5 | Tài khoản Pro ECN |
EUR/GBP | 2 | 2 | 1.4 | 1 | 1 |
EUR/JPY | 2.4 | 2.4 | 1.4 | 1 | 1 |
EUR/USD | 1.1 | 1.1 | 0.9 | 0.7 | 0.7 |
USD/CAD | 2.3 | 2.3 | 1.4 | 0.8 | 0.8 |
USD/CHF | 2.2 | 2.2 | 1.3 | 0.8 | 0.8 |
USD/JPY | 1.4 | 1.4 | 1.1 | 0.7 | 0.7 |
Tài khoản giao dịch
Sàn giao dịch Alpari cung cấp 4 loại tài khoản giao dịch gồm có tài khoản Nano, tài khoản Standard, tài khoản ECN và Pro ECN.
Để biết thêm chi tiết về những tài khoản này, sự giống và khác nhau của nó, FX Việt sẽ so sánh thông qua những dữ kiện sau:
Đặc điểm | Tài khoản Nano | Tài khoản Standard | Tài khoản ECN | Tài khoản Pro ECN |
Tiền nạp tối thiểu | 1$ | Đối với MT4: 20$
Đối với MT5: 100$ |
Đối với MT4: 300$
Đối với MT5: 500$ |
500$ |
Đòn bẩy tối đa | 1:500 | 1:1000 | 1:1000 | 1:1000 |
Nền tảng giao dịch | MT4 | MT4, MT5 | MT4, MT5 | MT4 |
Phí spread | từ 0.8 pip | từ 0.8 pip | MT4: từ 0.2 pip
MT5: từ 0 pip |
từ 0 pip |
Phí hoa hồng | Miễn phí | Miễn phí | MT4: Miễn phí
MT5: 16$/1 triệu $ giao dịch |
16$/1 triệu đô giao dịch |
Khối lượng giao dịch tối thiểu | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Khối lượng giao dịch tối đa | 10 | 50 | 100 | 100 |
Số lượng lệnh giao dịch tối đa | 25 | 500 | MT4: 500
MT5: Không giới hạn |
Không giới hạn |
Sản phẩm được phép giao dịch | 33 cặp tiền Forex, kim loại quý | 33 cặp tiền Forex, kim loại | Tất cả sản phẩm | Tất cả sản phẩm |
Ngoài ra, sàn Alpari còn cung cấp tài khoản PAMM, nó là loại tài khoản giống với hình thức copytrade, giao dịch theo chuyên gia. Giao dịch theo kiểu này không tốn quá nhiều thời gian của trader và cũng không yêu cầu nhiều về kinh nghiệm và kiến thức.
Nền tảng giao dịch
Nhà môi giới Alpari cung cấp đến 4 tài khoản giao dịch bao gồm 2 nền tảng phổ biến là MT4 và MT5 và 2 nền tảng được phát triển độc quyền từ Alpari là Alpari mobie và Alpari invest.

Alpari không chỉ cung cấp nhiều loại tài khoản mà còn phát triển nhiều nền tảng khác nhau, đáp ứng đủ mọi nhu cầu giao dịch của trader.
Một điều đáng chú ý là nhiều nhà đầu tư đã giao dịch tại sàn đánh giá sàn Alpari có nền tảng với những trạng thái giao dịch không độ trễ, tín hiệu ổn định và ít tốn dung lượng.
Mục đích chính của việc phát triển Alpari mobie nhằm giúp nhà đầu tư tiện theo dõi những lệnh giao dịch của mình.
Nạp và rút tiền tại sàn Alpari
Giống như những sàn giao dịch khác, hiện Alpari đang hỗ trợ một số hình thức nạp, rút phổ biến như chuyển khoản, ví điện tử và thẻ ghi nợ. Bên cạnh đó, sàn còn cung cấp hình thức nạp rút qua internet banking với những nhà đầu tư Alpari Việt nam.

Đánh giá sàn Alpari lừa đảo hay uy tín?
Ưu điểm:
- Nhiều tài khoản giao dịch.
- Đa dạng phần mềm giao dịch tại Alpari.
- Thông tin pháp lý rõ ràng, minh bạch.
- Đòn bẩy cao

Nhược điểm:
- Nạp, rút có tính phí.
- Ít sản phẩm giao dịch.
- Phí spread cao so với những đối thủ cạnh tranh.
Kết luận
Tóm lại, với những thông tin trên cũng đủ đánh giá sàn Alpari uy tín. Nhưng nếu muốn chứng minh bằng con số cụ thể, thì nhà đầu tư có thể nhìn vào lượng khách hàng lên đến con số 2 triệu của Alpari. Do đó, nếu khẳng định sàn Alpari là sàn thích hợp để đầu tư, cũng không phải là khẳng định thái quá.