EBIT là gì? – EBIT là một trong những chỉ số tài chính chính giúp so sánh thu nhập của các công ty có cùng mức thuế suất và không có chi phí lãi vay. Hãy cùng Fx.com.vn đi tìm hiểu chỉ số EBIT là gì? Công thức tính lợi nhuận trước thuế và tầm quan trọng của chỉ số này thông qua bài viết hôm nay nhé!
Chỉ số EBIT là gì?
EBIT là từ viết tắt của cụm từ Earnings Before Interest and Taxes trong tài chính. Cụ thể, tất cả thu nhập của công ty trước khi trừ lãi vay và thuế được gọi là EBIT
Nhiều nhà đầu tư hiện đang quan tâm đến EBIT khi đánh giá vị thế kinh doanh và triển vọng trong tương lai, bên cạnh EBITda và các chỉ số tài chính khác. Hoặc so sánh các công ty khác nhau sử dụng chỉ số này. kết quả là đưa ra các lựa chọn đầu tư tốt hơn.

Cách tính chỉ số EBIT
EBIT là một trong những chỉ số tài chính thường được sử dụng để đánh giá tiềm năng của một công ty. Nó cũng khá dễ tính và chủ yếu dựa vào 3 công thức sau:
- EBIT = Tổng doanh thu – Chi phí hoạt động
- EBIT = Thu nhập sau thuế + Thuế thu nhập doanh nghiệp + Chi phí lãi vay
- EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi Vay
Dưới đây, chúng tôi sẽ đưa ra một ví dụ cụ thể để giúp mọi người nắm rõ hơn về phương pháp tính EBIT. Ví dụ: Toàn bộ doanh thu bán hàng và hoạt động khác của một công ty là 100 tỷ đồng, trong khi chi phí hoạt động là 50 tỷ đồng và chi phí lãi vay là 1 tỷ đồng. Lãi trước thuế 49 tỷ đồng. 9,8 tỷ đồng là thuế thu nhập doanh nghiệp. Lợi nhuận sau thuế bằng Lợi nhuận trước thuế trừ thuế TNDN là 49 – 9,8, tương đương 39,2 tỷ đồng.
Do đó, EBIT sẽ được xác định như sau:
- EBIT = Tổng doanh thu – Chi phí hoạt động = 100 – 50 = 50 tỷ đồng
- Hay EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay = 49 + 1 = 50 tỷ đồng.
- Cách khác, EBIT = Lợi nhuận sau thuế + Thuế thu nhập doanh nghiệp + Chi phí lãi vay = 39,2 + 9,8 + 1 = 50 tỷ đồng.
Ý nghĩa của chỉ số EBIT
Khi các công ty và nhà đầu tư mong muốn có được bức tranh khách quan nhất về hiệu quả hoạt động và triển vọng phát triển của công ty, mỗi chỉ số tài chính cũng có ý nghĩa cụ thể đối với họ. Chỉ số EBIT cũng vậy.

Ý nghĩa của chỉ số EBIT như sau:
- Bằng cách loại bỏ thuế thu nhập và chi phí lãi vay, các doanh nghiệp sẽ có cùng một tiêu chuẩn để đánh giá và so sánh đơn giản.
- EBIT là một số liệu được sử dụng để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty, xác định xem nó có sinh lãi hay không, xác định xem liệu nó có thể trả hết nợ, duy trì và mở rộng kế hoạch trong tương lai hay không?
- Các nhà đầu tư cũng sử dụng EBIT để so sánh hai hoặc nhiều doanh nghiệp trong cùng một lĩnh vực nhưng với các mức thuế suất thuế thu nhập khác nhau.
- Các nhà đầu tư có thể phân tích hiệu quả hoạt động của công ty và triển vọng tăng trưởng trong tương lai với tính khách quan cao nhất bằng cách sử dụng tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi suất.
Ứng dụng EBIT trong đầu tư
Chỉ số EBIT có một số cách sử dụng trong đầu tư vì ý nghĩa mà nó truyền tải. Các ứng dụng của EBIT trong đầu tư bao gồm tính toán EBIT Margin, sử dụng Mô hình Dupont 5 yếu tố để xác định khả năng trả lãi và sử dụng chỉ số EV/EBIT.
EBIT được sử dụng để tính toán EBIT Margin
Biên độ giữa thu nhập trước thuế và chi phí lãi vay được gọi là Ebit Margin. Chỉ số này dùng để so sánh tình trạng của doanh nghiệp từ năm này sang năm khác hoặc từ doanh nghiệp này trong cùng ngành, lĩnh vực với doanh nghiệp khác.
Công thức được sử dụng để xác định Ebit Margin như sau:

Ebit Margin = Ebit/Doanh thu thuần
Khi chỉ số Ebit Margin luôn được duy trì ở mức ít nhất 15% trong suốt các năm, một công ty được cho là có tình hình tài chính vững mạnh. Công ty càng hiệu quả thì Ebit Margin càng lớn.
Mô hình Dupont 5 nhân tố
Mô hình Dupont 5 nhân tố là nơi EBIT tiếp theo sẽ được sử dụng trong tính toán đầu tư. Nhiều nhà đầu tư sử dụng phương pháp này để đánh giá các biến số ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
Hầu hết các nhà đầu tư đều biết rằng ROE là chỉ số tài chính quan trọng nhất để đánh giá sự thành công trong kinh doanh của một công ty (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu).
5 yếu tố ảnh hưởng đến ROE là hệ số gánh nặng thuế, hệ số gánh nặng lãi vay, biên EBIT, doanh thu thuần tính theo phần trăm tổng tài sản trung bình và tài sản trung bình tính theo phần trăm sở hữu vốn cổ phần trung bình.
Hệ số gánh nặng thuế
Hệ số gánh nặng thuế = Lợi nhuận sau thuế/Lợi nhuận trước thuế
Mức thuế mà các công ty nộp cho nhà nước được thể hiện bằng hệ số này. Các doanh nghiệp sẽ phát triển các chiến lược để giảm số tiền thuế phải nộp.
Tỷ lệ gánh nặng lãi suất
Hệ số gánh nặng lãi vay = Lợi nhuận trước thuế EBIT
Rủi ro đối với cổ đông giảm khi tỷ lệ gánh nặng lãi vay tăng và số nợ mà công ty nắm giữ giảm. Khi nó đạt đến 1, hệ số gánh nặng lãi vay sẽ đạt giá trị cao nhất.
EBIT Margin
Biên lợi nhuận trước thuế và chi phí lãi vay được gọi là EBIT Margin.
Doanh thu thuần/tổng tài sản bình quân
Biết được một đồng đô la tài sản có thể mang lại bao nhiêu doanh thu, việc tính toán doanh thu thuần trên tổng tài sản trung bình sẽ hỗ trợ đánh giá cách thức công ty sử dụng các nguồn lực của mình. Doanh nghiệp càng hoạt động hiệu quả thì tỷ lệ doanh thu thuần trên tổng tài sản bình quân càng lớn.
Vốn chủ sở hữu bình quân trên tài sản
Một trong năm yếu tố tạo nên ROE là tài sản bình quân/vốn chủ sở hữu bình quân. Số liệu này đôi khi được gọi là đòn bẩy tài chính. Đòn bẩy tài chính cao cho thấy công ty đang phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn bên ngoài để điều hành hoạt động của mình.
Tính toán khả năng thanh toán lãi vay
Các nhà đầu tư có thể xác định xem lợi nhuận do công ty tạo ra có đủ để thanh toán các nghĩa vụ của mình hay không bằng cách xem xét khả năng trả lãi cho các khoản vay. Tính toán sau đây được sử dụng để xác định khả năng trả lãi tiền vay của một người:
Khả năng thanh toán lãi vay = EBIT/Chi phí lãi vay
Tỷ lệ bao phủ lãi suất cao cho thấy rằng một công ty có đủ khả năng thanh toán các nghĩa vụ của mình.

Chỉ số EV/EBIT
Một trong những chỉ số được nhà đầu tư sử dụng trong quá trình đầu tư chứng khoán để định giá tổ chức là EV/EBIT. trong đó EV là giá trị doanh nghiệp được xác định theo công thức sau:
EV = (Giá cổ phiếu x Số lượng cổ phiếu đang lưu hành) + Vay ngắn hạn và dài hạn + Lợi ích cổ đông thiểu số + Giá trị thị trường của cổ phiếu ưu đãi – Tiền và các khoản tương đương tiền.
Nhà đầu tư có thể ước tính thời gian cần thiết để thu hồi vốn từ việc mua lại doanh nghiệp với EBIT không đổi bằng cách sử dụng tỷ lệ EV/EBIT. Do đó, các nhà đầu tư sẽ được hưởng lợi nhiều hơn từ giá trị EV/EBIT giảm.
Kết luận
Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết để hiểu EBIT là gì, cách tính toán, ý nghĩa và cách sử dụng EBIT trong đầu tư. Chỉ số này giúp các nhà đầu tư đánh giá chính xác tình trạng hiện tại của công ty và tiềm năng phát triển của công ty trong tương lai. Để có thể đưa ra những lựa chọn tốt nhất, nhà đầu tư chứng khoán nên nhớ vận dụng sự hiểu biết của mình về chỉ số này. Chúc bạn thành công!