Các biến động về địa chính trị là nguyên nhân gây ra các cuộc khủng hoảng tiền tệ, nó gây ảnh hưởng rất nhiều đến thị trường tài chính cũng như nhà đầu tư. Chính xác thì khủng hoảng tiền tệ là gì và các dấu hiệu cảnh báo của nó là gì? Những ảnh hưởng của các cuộc khủng hoảng lịch sử đối với nền kinh tế toàn cầu? Hãy cùng Fx.com.vn đi tìm hiểu thông qua bài viết hôm nay nhé!
Khủng hoảng tiền tệ là gì?
Khủng hoảng tiền tệ hay còn gọi là currency crisis. Đây là sự sụt giảm đáng kể về giá trị tiền tệ của một quốc gia. Nền kinh tế bị ảnh hưởng do sự biến động tỷ giá hối đoái do sự suy giảm giá trị này gây ra. Tức là, một loại tiền tệ nhất định không còn có thể được sử dụng để mua nhiều loại tiền tệ khác.

Biểu hiện của khủng hoảng tiền tệ
Khủng hoảng tiền tệ thường xảy ra tại các quốc gia, đất nước có nền kinh tế nghèo. Nói cách khác, khủng hoảng tiền tệ thường là dấu hiệu của sự bất ổn kinh tế hơn là nguyên nhân thực sự của nó.
Các nhà đầu tư và con nợ phải bán danh mục đầu tư của họ ngay khi làn sóng bán bắt đầu để tránh mất vốn nặng. Việc bán như vậy sẽ làm tăng áp lực bán tiền tệ. Sự biến động cao của tỷ giá tiền tệ là kết quả của việc bán tháo của các nhà đầu cơ.
Tác động của cuộc khủng hoảng tiền tệ
Bạn có thể hình dung những điều sau đây để hiểu rõ hơn về tác hại của vấn đề tiền tệ đối với nền kinh tế và dân số. Nếu bạn kiếm được 10 triệu đồng mỗi tháng, tương đương với 435 USD, trước cuộc khủng hoảng tiền tệ, bạn vẫn sẽ kiếm được 10 triệu đồng, nhưng lương của bạn giờ chỉ còn 150 USD vì sức mua của 10 triệu đồng đã giảm mạnh 2/3.
Rõ ràng là công ty sẽ không thể tăng lương cho bạn để bù đắp cho sự mất giá của đồng Việt Nam và thực tế là bạn hiện đang được trả gấp ba lần cho cùng một khối lượng công việc như trước đây.
Hơn nữa, ngay cả khi giá cả ở quốc gia đó vẫn dựa trên USD, nếu bạn đi du lịch đến một quốc gia nơi USD được lưu hành, bạn sẽ chỉ có thể mua một phần ba số lượng sản phẩm và dịch vụ thông thường với số tiền 10 triệu đó.

Dấu hiệu khủng hoảng tiền tệ
Một nền kinh tế đôi khi thể hiện các chỉ báo trước khủng hoảng trước khi bước vào một cuộc khủng hoảng tiền tệ.
Những dấu hiệu này thường được liên kết với các số liệu kinh tế quan trọng bao gồm dự trữ ngoại tệ, tỷ giá hối đoái thực và GDP, lạm phát,… sự suy giảm liên tục và nghiêm trọng của các chỉ số, tài chính,…
Bất kỳ con số nào cũng có khả năng khiến nền kinh tế mất cân bằng, và nếu điều đó xảy ra thì đồng tiền sẽ giảm mạnh.
Tỷ giá hối đoái thực thấp: Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là tỷ giá đã được điều chỉnh để tính đến mối tương quan giữa giá cả trong nước và quốc tế.
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa không ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh quốc tế của hai đồng tiền. Mặt khác, khi tỷ giá hối đoái thực giảm, các sản phẩm bán trong nước trở nên đắt hơn, làm giảm sự cạnh tranh thương mại với các loại tiền tệ, quốc gia khác.
Dự trữ ngoại hối giảm mạnh: Trong những năm dẫn đến khủng hoảng, dự trữ ngoại tệ của một quốc gia thường xuyên giảm đáng kể, khiến chính phủ không thể ổn định và điều chỉnh tỷ giá hối đoái. Xếp hạng tín dụng của một quốc gia cũng bị ảnh hưởng bởi dự trữ ngoại hối, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ và tăng lãi suất vay.
Tăng trưởng kinh tế bắt đầu chậm lại: Sự suy yếu của một quốc gia là kết quả của tăng trưởng kinh tế chậm. Sự tăng giá hay giảm giá tiền tệ trong dài hạn so với tiền tệ của các quốc gia khác sẽ phụ thuộc vào sự chênh lệch về tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Tốc độ mở rộng tín dụng cao quá mức: Trong khi mở rộng tín dụng sẽ đi cùng với phát triển kinh tế (tăng GDP), thì việc mở rộng tín dụng quá mức sẽ cản trở dòng tiền hấp thụ hoàn toàn vào sản xuất.
Thay vào đó, bạn nên chuyển các khoản đầu tư của mình sang các thị trường có tỷ lệ hoàn vốn tốt hơn, bao gồm ngoại hối, chứng khoán hoặc bất động sản. Tỷ suất lợi nhuận cao thường đi kèm với rủi ro đáng kể và các hành động đầu cơ có thể dẫn đến sự xuất hiện của bong bóng đầu cơ trên thị trường. Thị trường tài chính sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng bởi tình trạng này.
Nợ và tài sản mất cân đối: Nợ công của Chính phủ ngày càng tăng trong khi nguồn thu để trả nợ lại không đủ. Đây cũng là dấu hiệu rõ ràng nhất của một cuộc khủng hoảng tiền tệ.
Ngoài ra, có một số chỉ số kỳ lạ thường xuất hiện trong thời kỳ trước khủng hoảng, bao gồm lạm phát cao hơn trong thời kỳ ổn định, mất cân bằng tài chính đáng kể, cán cân thanh toán và thâm hụt thương mại.
Những dấu hiệu này không chỉ xuất hiện trước một cuộc khủng hoảng tiền tệ, chúng cũng có thể tồn tại trong thời kỳ khủng hoảng và kéo dài trong thời gian tiếp theo.

Nguyên nhân khủng hoảng tiền tệ
Chính phủ không có khả năng duy trì tỷ giá hối đoái cố định, do thâm hụt ngân sách, buộc chính phủ phải tạo ra tiền, tăng tín dụng ngân hàng, phát hành trái phiếu chính phủ hoặc kích cầu. Đây là một trong những nguyên nhân chính của cuộc khủng hoảng tiền tệ.
Tỷ giá tiền tệ chịu áp lực do tỷ lệ lạm phát cao của tất cả các chương trình này. Vào thời điểm đó, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam bắt đầu can thiệp vào thị trường để thao túng tỷ giá hối đoái nhằm giảm tỷ lệ dự trữ ngoại hối, khuyến khích các cuộc tấn công đầu cơ vào thị trường và cuối cùng dẫn đến khủng hoảng tiền tệ.
Sự phụ thuộc quá mức vào đầu tư nước ngoài là một yếu tố quan trọng không kém khác góp phần gây ra khủng hoảng tiền tệ vì nó làm tăng nợ nước ngoài của quốc gia mà quốc gia đó không có khả năng chi trả.
Ngoài ra, một số yếu tố khác bao gồm các sự kiện chính trị quan trọng như đồng tiền của một quốc gia giảm giá mạnh do nhà lãnh đạo bị ám sát, chiến tranh hoặc sự trả đũa của quốc gia khác,…
Các cuộc khủng hoảng tiền tệ lớn trong lịch sử
Khủng hoảng tiền tệ Mexico, 1994–1995
Đồng Peso của Mexico nhanh chóng giảm giá trị so với đồng đô la Mỹ vào tháng 12 năm 1994, giảm mạnh 53% chỉ trong ba tháng sau khi Mỹ quyết định tăng lãi suất.
Mexico đã trải qua một cuộc khủng hoảng tiền tệ vào năm 1995, đây là một trong những cuộc khủng hoảng tồi tệ nhất trong lịch sử hành tinh, bên cạnh đó là suy thoái kinh tế khiến GDP của nước này giảm 6,2%.
Khủng hoảng tiền tệ Đông Á 1997-1998
Thái Lan là nước khởi đầu của cuộc khủng hoảng tiền tệ 1997 tại Đông Á. Đồng baht cũng bị ảnh hưởng khi Ngân hàng Trung ương Thái Lan giảm giá đồng nội tệ của mình để hỗ trợ nền kinh tế đang chững lại. Trong sáu tháng cuối năm 1997, Thái Lan đã suy giảm 48%.
Tiếp theo đó là cuộc khủng hoảng tiền tệ ở Philippines. Để bảo vệ đồng peso, Ngân hàng Trung ương Philippines đã tăng lãi suất ngắn hạn lên 24% vào ngày 3 tháng 7 năm 1997, từ mức 15%. Tuy nhiên, đồng tiền này vẫn tiếp tục mất giá
Philippines đã trải qua một cuộc khủng hoảng chính trị vào năm 2001, điều này đã góp phần khiến đồng peso tiếp tục giảm giá.
Cuộc khủng hoảng tiền tệ ở Đông Á, kéo theo các quốc gia khác cũng đang gặp khủng hoảng vào thời điểm đó, bao gồm Hàn Quốc, Malaysia, Indonesia và Hồng Kông, đã gây ra một số tác động tiêu cực, bao gồm phá giá tiền tệ, sụp đổ thị trường chứng khoán, thất bại trong kinh doanh và kéo theo đó là sự nghèo đói của hàng triệu người. Hơn nữa, cuộc khủng hoảng tiền tệ ở hai quốc gia này đã trở nên trầm trọng hơn bởi thực tế là nó cũng ảnh hưởng đến Nga và Brazil.

Sau đó, rất nhiều cuộc khủng hoảng tiền tệ đã xảy ra trên toàn thế giới.
Gần đây nhất là cuộc khủng hoảng tiền tệ ở một số quốc gia, bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ, Hy Lạp và Argentina; đây cũng là điều mà cộng đồng tài chính quốc tế quan tâm khi xảy ra các cuộc khủng hoảng tiền tệ.
Nhà đầu tư nên làm gì trong trường hợp khủng hoảng tiền tệ
Khủng hoảng tiền tệ sẽ làm giảm giá trị đồng tiền của nhiều quốc gia. Việc nắm giữ một tài sản nguy hiểm như ngoại tệ sẽ không được các nhà đầu tư mong muốn. Khi đó, danh mục ngoại hối của thị trường sẽ trở nên kém thanh khoản hơn.
Nhà đầu tư nên sắp xếp lại danh mục đầu tư ngắn hạn. Chuyển sang các khoản đầu tư an toàn hơn như vàng, dầu,..
Tiền tệ của các quốc gia khác nhau có tác động trực tiếp đến việc đầu tư vào thị trường forex. Do đó, các nhà đầu tư nên suy nghĩ về việc lựa chọn một loại tiền tệ dựa trên đánh giá về cấu trúc và sự ổn định của quốc gia đó. Các nhà đầu tư nên tránh đặt cược quá nhiều vào đồng tiền của một quốc gia đang gặp khủng hoảng, bất kể mức độ nghiêm trọng như thế nào, thay vào đó nên đa dạng hóa các khoản đầu tư của mình để giảm rủi ro nhiều nhất có thể trong thời gian này.

Khủng hoảng tiền tệ không chỉ tác động tiêu cực đến nền kinh tế của một quốc gia mà còn tác động đến các quốc gia khác, đặc biệt là các quốc gia mới nổi. Với cấu trúc giống như dây chuyền của cuộc khủng hoảng tiền tệ, có khả năng nó sẽ mở rộng ra một số lĩnh vực. Trong quá khứ, điều này cũng đã xảy ra. Việc định giá trên thị trường ngoại hối bị ảnh hưởng bởi các cuộc khủng hoảng tiền tệ vì chúng có tác động trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Do các mô hình và chỉ số định giá có thể không còn phù hợp trong thời kỳ khủng hoảng, nên các nhà đầu tư, đặc biệt là những người thực hiện phân tích kỹ thuật, nên thận trọng hơn. Nếu điều này không được thực hiện ngoài việc theo dõi chặt chẽ các biến động của thị trường, nó có thể chứng tỏ là rất rủi ro.
Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã biết được khủng hoảng tiền tệ là gì? Hãy truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác. Chúc bạn đầu tư thành công!