Mỗi quốc gia sẽ có một ký hiệu tiền tệ khác nhau nhằm nhận biết khi sử dụng. Bài viết hôm nay của Fx.com.vn sẽ giới thiệu cho bạn các ký hiệu tiền tệ của các nước trên thế giới hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Đơn vị tiền tệ là gì?
Đơn vị tiền tệ là các loại tiền tệ của một quốc gia và thường được sử dụng để phân biệt tiền tệ của quốc gia này với tiền tệ của quốc gia khác.
Có 164 loại tiền tệ quốc gia khác nhau trên toàn cầu. Mặc dù thực tế là có 197 quốc gia có chủ quyền và hàng chục khu vực phụ thuộc. Lý do cho điều này là một số quốc gia không có đồng tiền riêng và thay vào đó dựa vào tiền mặt nước ngoài làm tiền tệ chính.

Ký hiệu tiền tệ là gì?
Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia được hiểu là hình ảnh thể hiện tên gọi của các loại tiền tệ, để khi nhìn vào bạn có thể biết được đồng tiền đó thuộc quốc gia nào và mệnh giá ra sao. Các ký hiệu tiền tệ được sử dụng để viết các loại tiền tệ một cách nhanh chóng.
Ký hiệu các loại tiền tệ hiện nay
Hầu hết các ký hiệu tiền sử dụng ký tự đầu tiên của loại tiền đó. Các ký hiệu tiền được kết dính lại với nhau, ký hiệu tiền tệ có dấu gạch ngang ở giữa hoặc ký hiệu tiền tệ có chữ số dọc đều rất phổ biến.
$ là tiền gì?
Ngày nay, ký hiệu tiền $ được sử dụng rộng rãi. Biểu tượng $ là ký hiệu đô la mỹ và là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia này. Đồng đô la được chấp nhận ở phần lớn các quốc gia trên thế giới. Tại Việt Nam, một đô la bằng 22.295 đồng Việt Nam. Hãy nhớ rằng tỷ lệ này thay đổi hàng ngày, vì vậy bạn nên nhớ cập nhật nó thường xuyên.

€ là tiền gì?
Ký hiệu đồng Euro là €. Đồng euro là ký hiệu tiền tệ của 12 quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu. Trong trường hợp này, € được chia thành hai loại: Euro giấy và Euro kim loại. Tháng 1 năm 1999, đồng euro chính thức ra đời và lưu hành.
Tiền xu Euro có bảy mệnh giá: 5 €, 10 €, 20 €, 50 €, 100 €, 200 € và 500 €. Trên những đồng tiền này, bạn sẽ có thể nhìn thấy kiến trúc châu Âu từ nhiều thời điểm khác nhau trong lịch sử.
Đồng Euro có tỷ giá 1€ = 24.481 VNĐ tại Việt Nam. Cần lưu ý rằng tỷ giá tiền tệ dao động hàng ngày.
¥ là tiền gì?
Ai đã từng mua hàng trên taobao 1688 sẽ hiểu đó là ký hiệu tiền ¥ của Trung Quốc. ¥ là đồng nhân dân tệ của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Tại Việt Nam, ¥ có tỷ giá 1 ¥ = 3,424.29 VND.
£ là tiền gì?
£ là ký hiệu đồng bảng anh. Đây là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, cũng như các lãnh thổ và thuộc địa hải ngoại của nó. Một bảng Anh tương đương với một trăm xu. Dấu thăng từng bao gồm chữ L và hai gạch ngang trên thân, nhưng ký hiệu chính thức hiện nay là chữ L và một gạch ngang trên thân (£).
Tỷ giá bảng Anh tại Việt Nam là 1£ = 30.444,46 VND (Tỷ giá thay đổi hàng ngày).

Danh sách tiền tệ của các quốc gia trên thế giới
Mỗi quốc gia sẽ có một ký hiệu tiền tệ duy nhất để dễ nhận biết và sử dụng. Để thuận tiện cho bạn, sau đây là danh sách các loại tiền tệ toàn cầu:
Quốc gia | Tiền tệ | Mã tiền tệ | Ký hiệu |
Australia | Dollar Úc | AUD | $ |
Canada | Dollar Canada | CAD | $ |
Thụy Sĩ | Franc Thụy Sĩ | CHF | Fr |
Liên minh châu Âu | Euro | EUR | € |
Vương quốc Anh | Bảng Anh | GBP | £ |
Nhật Bản | Yên Nhật | JPY | ¥ |
New Zealand | Dollar New Zealand | NZD | $ |
Thổ Nhĩ Kỳ | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | TRY | ₺ |
Hoa Kỳ | Dollar Mỹ | USD | $ |
Nam Phi | Rand Nam Phi | ZAR | R |
Cách sử dụng ký hiệu tiền tệ các nước
Cách các biểu tượng tiền được in ở các quốc gia khác nhau cũng là duy nhất và thay đổi tùy theo loại tiền tệ. Vị trí của ký hiệu tiền tệ so với số khi viết số tiền sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Ký hiệu tiền tệ bằng tiếng Anh và Mỹ Latinh thường có số đầu tiên, chẳng hạn như $10.99. Tuy nhiên, ở một số quốc gia khác, số được đặt trước, sau đó là ký hiệu tiền tệ, chẳng hạn như 30.000 VND.
Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã biết được ký hiệu tiền tệ của các quốc gia hiện nay. Hãy truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác.