Trước khi đầu tư vào thị trường chứng khoán, bạn nên tìm hiểu các kiến thức cũng như thông tin cơ bản về thị trường này. Đặc biệt là các chỉ số để đo lường và đánh giá hàng hóa tài chính là rất quan trọng như NAV. Hãy cùng Fx.com.vn đi tìm hiểu về chỉ số NAV là gì? NAV chứng khoán là gì? Ý nghĩa của chỉ số này trong đầu tư là gì?
NAV chứng khoán là gì?
NAV (Net Asset Value) là một thuật ngữ khác chỉ giá trị tài sản thuần. Chỉ số NAV được sử dụng để xác định xem giá trị tài sản của một công ty có thể so sánh với giá trị hiện tại của nó hay không. Giá trị tài sản ròng (NAV) là một chỉ số đo lường giá trị thị trường của mỗi cổ phần của công ty.
Chỉ số NAV bao gồm 3 thành phần:
- Vốn do các cổ đông của công ty đưa ra – vốn điều lệ.
- Vốn phát hành cổ phiếu.
- Lợi nhuận từ các tập đoàn cung cấp vốn.
Vì vậy, nếu một công ty có vốn điều lệ nhỏ nhưng tài sản đáng kể, đó có thể là do tiền vay. Chỉ số NAV này có thể được các nhà đầu tư sử dụng để xác định giá trị tài sản ròng thực của một công ty để xem xét khi đầu tư.

Cách tính chỉ số NAV trong chứng khoán như thế nào?
NAV là một chỉ số rất quan trọng để giúp người chơi phân tích các khả năng và rủi ro khi đầu tư chứng khoán. Bạn có thể sử dụng công thức sau để tính tỷ lệ NAV:
NAV = (Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Để đánh giá chính xác nhất, hãy chọn chỉ số NAV cho chứng chỉ quỹ hoặc cổ phiếu, tùy theo loại hình đầu tư. Tổng tài sản được tính bằng cách cộng giá trị tiền mặt của tất cả cổ phiếu và giá thị trường.
Ý nghĩa của chỉ số NAV là gì?
Chỉ số NAV rất quan trọng trong việc xác định hiệu suất đầu tư của quỹ có được cải thiện hay không. Sau đây là ý nghĩa của chỉ số này đối với thị trường đầu tư chứng khoán:
- Khi một công ty phát hành cổ phiếu mệnh giá 110.000 đồng nhưng NAV là 140.000, công ty có thể có tiền tích lũy để tạo ra thu nhập mới từ các nguồn cũ hoặc quỹ dự phòng. Do đó, các nhà đầu tư có thể tự tin rằng khi họ mua cổ phiếu ở mức giá 140.000, họ vẫn đang mua với giá trị thực của công ty.
- Nếu NAV của công ty ở mức 140.000 đồng nhưng vẫn mang lại giá trị cao hợp lý, bạn có thể chi một số tiền lớn hơn để mua cổ phiếu của công ty này nhằm tạo ra lợi nhuận và nâng cao giá trị NAV trong tương lai.
- Nếu NAV của công ty là 130.000 VND nhưng đang thua lỗ và NAV có thể bị hạ xuống, bạn phải nghiên cứu và phân tích kỹ tình hình. Hãy đưa ra lựa chọn tốt nhất, an toàn nhất từ đó, hãy nhớ rằng lợi nhuận càng lớn thì nguy hiểm càng lớn.

Sự khác biệt giữa chỉ số chứng khoán NAV và cổ phiếu
Chỉ số NAV và giá cổ phiếu có những điểm tương đồng nhất định, nhưng về cơ bản chúng khác nhau. NAV là viết tắt của giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp. Giá cổ phiếu được định nghĩa là chi phí mà các nhà đầu tư sẵn sàng chi tiền mặt để giao dịch. Giá cổ phiếu trên thị trường cũng có thể bị ảnh hưởng.
Người mua và người bán có thể khiến giá cổ phiếu tăng hoặc giảm dựa trên những cân nhắc về cung và cầu hoặc xu hướng thị trường. Giá cổ phiếu có thể thấp hơn hoặc cao hơn chỉ số NAV tại cùng thời điểm. Khoảng cách giữa giá cổ phiếu và NAV cho biết mức độ ổn định, cũng như liệu thị trường có đánh giá đúng giá trị của công ty hay không.
NAV sẽ được cố định hàng ngày và sẽ chỉ được xác định bởi tài sản ròng hiện có của công ty. Ngược lại, giá cổ phiếu thay đổi theo thời gian dựa trên quyết định của người bán và người mua.

Hy vọng thông qua bài viết trên của FX Việt bạn đã hiểu NAV là gì và nó đại diện cho điều gì trong thị trường chứng khoán. Trước khi đầu tư vào chứng khoán, bạn nên nghiên cứu kỹ dữ liệu và hiểu cách sử dụng các chỉ số để xác định rủi ro và cơ hội kiếm lời. Các chỉ số khác ngoài NAV bao gồm PE, PS, EPS,… Các nhà đầu tư mới làm quen rất khó nhận ra và hiểu những từ này. Vì vậy, nếu bạn muốn an toàn và đầu tư thành công hơn, bạn có thể nhờ đến các chuyên gia tài chính. Hãy truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!