PoA là gì? PoA hay còn gọi là Proof-of-Authority. Đây là một thuật toán đồng thuận vẫn còn tương đối mới đối với một số người tham gia thị trường. Ngoài các thuật toán lâu đời như PoW và PoS, PoA cũng được nhiều chuyên gia đánh giá cao. Vậy chính xác thì PoA là gì? Có nên sử dụng thuật toán PoA không? Hãy cùng Fx.com.vn đi tìm hiểu thông qua bài viết hôm nay.
Thuật toán PoA là gì?
Gavin Wood – cựu CTO của Ethereum và Parity Technologies là người sáng lập ra thuật toán PoA vào năm 2017. PoA là tên viết tắt của Proof of Authority. Đây là một thuật toán đồng thuận bảo vệ danh tính và danh tiếng của những người xác thực giao dịch và thêm các khối mới vào blockchain.
Trong đó:
- Danh tính của mỗi trader chỉ có một. Người xác thực phải xác thực công khai thông tin cá nhân thực của họ để dễ dàng thể hiện trách nhiệm trong hoạt động của blockchain.
- Người xác thực dành một thời gian dài để xây dựng danh tiếng của họ. Họ phải có uy tín to lớn, sự tín nhiệm to lớn, để trở thành những cá nhân thực sự. Họ chưa phạm lỗi nào trong quá khứ và có một trạng thái mạng cụ thể. Nếu quan sát thấy bất kỳ hành vi đáng ngờ nào thì danh tiếng của những người xác thực sẽ bị ảnh hưởng xấu đi.
- PoA là một kỹ thuật đồng thuận biến thể của Proof of Stake (PoS). Tuy nhiên, PoA không dựa trên số lượng token do người xác thực nắm giữ. PoA chỉ tập trung vào việc xác định trình xác thực hơn là giá trị kinh tế của token. Những cá nhân này sẽ đặt “danh tiếng” của họ trên đường dây để xác thực các giao dịch.

Proof of Authority giải quyết vấn đề gì?
Trước PoA, đã có các thuật toán khác trong lĩnh vực bitcoin, đáng chú ý nhất là PoW và PoS. Mỗi thuật toán đều có những ưu điểm riêng, nhưng nó cũng có những nhược điểm nhất định.
Thuật toán PoW (Proof of Wor)
Tính bảo mật của thuật toán PoW cũng khá cao. Tuy nhiên, phương pháp này có những hạn chế sau:
- Vẫn còn dễ bị tấn công: Khả năng bị tấn công là 51%.
- Blockchain dựa trên một mạng lưới các nút phân tán, dẫn đến tốc độ giao dịch chậm và chi phí giao dịch đắt đỏ. Trước khi một giao dịch mới có thể được thêm vào khối, nó phải được xác thực, đồng ý và được đa số các Node chấp thuận. Nó tương tự như tất cả nhân viên của một công ty làm cùng một việc. Có thể thấy, PoW cung cấp khả năng phân quyền và bảo mật mạnh mẽ nhưng không cung cấp nhiều khả năng mở rộng. Chi phí giao dịch khá cao do số lượng giao dịch mỗi giây (TPS) thấp.
- Tiêu thụ năng lượng: Phương pháp PoW đòi hỏi một lượng lớn công việc xử lý cũng như thiết bị chuyên dụng. Người khai thác phải sở hữu một máy khai thác chuyên dụng để trở thành người xác thực giao dịch. Tỷ lệ băm càng cao, bạn càng có nhiều khả năng trở thành người xác minh giao dịch.
Thuật toán PoS (Proof of Stake)
PoS là thuật toán được phát triển từ PoW, cung cấp khả năng phân quyền, bảo mật cao và không sử dụng năng lượng. Giao dịch PoS nhanh hơn giao dịch PoW. PoS cho phép sharding, giúp tăng khả năng mở rộng của mạng blockchain. PoS cũng cung cấp các trình xác thực với động cơ tài chính lớn hơn để hoạt động.
Tuy nhiên, PoS vẫn có một số nhược điểm, chẳng hạn như có thể bị tấn công 51%, có tốc độ giao dịch chậm và khả năng mở rộng mạng tầm thường. Một nhược điểm đáng kể của PoS là nó làm giảm mong muốn của người xác nhận tham gia vào việc bảo vệ mạng, cụ thể như sau:
- Hàng nghìn node từ khắp nơi trên thế giới tham gia vào mạng PoS. Họ phải đặt một số lượng mã thông báo mạng cụ thể để trở thành người xác thực. Những người đặt cược nhiều mã thông báo hơn có nhiều khả năng tham gia vào việc xác thực giao dịch và thêm block mới cao.
- Khi một block mới được tạo, hệ thống sẽ “ngẫu nhiên” chọn node nào đang đặt coin của hệ thống để tham gia xử lý giao dịch. Cách tiếp cận này tạo ra một blockchain phi tập trung, bảo mật cao, nhưng vô hình, trong đó quyền xác minh giao dịch được “tập trung” trong tay của một vài node “giàu có”. Điều này làm giảm động lực cho các nút mạng hợp tác trong an ninh mạng.

Thuật toán PoA
Sự ra đời của PoA báo hiệu một giai đoạn mới trong sự phát triển của thuật toán blockchain. PoA đã hỗ trợ giải quyết bốn vấn đề chính mà PoW và PoS trước đây phải đối mặt:
- PoA sử dụng ít năng lượng hơn PoW vì nó không yêu cầu nhiều công việc tính toán hoặc thiết bị chuyên dụng.
- Bảo mật tuyệt đối: Để trở thành người xác thực giao dịch, validator phải xác thực danh tính của mình và tạo danh tiếng trên mạng. Điều này loại bỏ bất kỳ node xấu nào phá hoại hệ thống và làm trì hoãn các giao dịch. Kỹ thuật này cũng giúp xác minh rằng các kết quả xác thực là chân thực, công bằng và không phụ thuộc vào bất kỳ sự can thiệp nào của con người.
- Khi một block mới được tạo ra, hệ thống sẽ chọn ngẫu nhiên một node để tham gia xác thực giao dịch và sẽ thêm block này vào mạng tùy thuộc vào sự đồng thuận của các node khác. PoA được giới hạn cho một số lượng nhỏ trình xác nhận. Do đó, PoA trở thành một mô hình với tốc độ giao dịch cực nhanh và khả năng mở rộng cao.
- Tăng động lực tài chính cho validator hoạt động: Không giống như mô hình PoS, PoA không yêu cầu trình xác thực giải quyết sự khác biệt về tiền tệ. Điều này giúp đảm bảo rằng tất cả những người tham gia xác nhận mạng đều có động lực như nhau để phấn đấu cho sự thành công của mạng và của chính họ. Hơn nữa, như một động lực để tham gia vào quá trình xác thực giao dịch, validator sẽ kiếm được một mã thông báo blockchain.
Ưu nhược điểm của thuật toán PoA là gì?
Ưu điểm
- Tốc độ giao dịch nhanh và khả năng mở rộng mạng lớn: Mỗi khối mới được tạo trung bình trong vòng chưa đầy 5 giây.
- PoA có chi phí giao dịch thấp hơn các thuật toán khác vì tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng.
- Do không yêu cầu nỗ lực tính toán hoặc thiết bị chuyên dụng, PoA là một giải pháp thay thế tiết kiệm năng lượng hơn để bảo trì và vận hành mạng so với các thuật toán khác.
- Bảo mật cao: Những người xác nhận giao dịch phải trải qua giai đoạn xác minh danh tính và sử dụng thước đo độ tin cậy. Kết quả là, thuật toán PoA loại bỏ hoàn toàn các cuộc tấn công.
Nhược điểm
- Mất phân quyền: Vì có quá ít node trình xác nhận nên khả năng phi tập trung của mạng PoA khá kém.
- Validator dễ bị thao túng: Danh tính của Validator được công khai trên mạng. Do đó, có khả năng một số Validator sẽ bị lạm dụng và thao túng bởi các bên thứ ba. Ví dụ: nếu kẻ tấn công muốn phá vỡ mạng, nó có thể sử dụng lỗ hổng của thuật toán PoA để thuyết phục những Validator công khai thực hiện hành vi gian lận. Kết quả là hệ thống sẽ bị phá hủy từ bên trong.
- Phân quyền thấp: Xác thực khối được giới hạn trong một nhóm người nhất định.
- Khả năng trở thành người xác thực là thấp: Mạng PoA thường chỉ chấp nhận những người có lịch sử lâu dài làm trình xác thực giao dịch. Do đó, các cá nhân thông thường không thể trở thành người xác nhận mạng.
Như bạn có thể thấy, thuật toán PoA là lựa chọn tốt nhất cho các doanh nghiệp muốn bảo vệ an ninh của họ trong khi vẫn thu được lợi ích của công nghệ blockchain, chẳng hạn như chuỗi cung ứng, hậu cần,… Do tính tập trung và phân cấp thấp, nhiều nhà đầu tư thận trọng khi sử dụng thuật toán PoA này cho lĩnh vực tiền điện tử. Do đó, PoA hiếm khi được sử dụng trên các blockchain dành riêng cho DeFi và GamFi.

Một số Blockchain đang sử dụng thuật toán PoA
PoA được sử dụng bởi nhiều blockchain khác nhau, bao gồm blockchain PoA, Binace Smart Chain, Vechain, OKExChain, HECO, Cronos, Gatechain và những người khác, vì những khả năng đặc biệt của nó. Trong đó:
- PoA blockchain: Chuỗi khối PoA là một mạng công cộng dựa trên chuỗi khối Ethereum.
- Binace Smart Chain: Chuỗi khối PoA này là một trong những chuỗi khối mạnh mẽ và thành công nhất. Binance Smart Chain đã có được một lượng lớn người dùng kể từ khi thành lập. Dữ liệu trên chuỗi của BSC cũng tăng trưởng đáng kể.
- Vechain: Vechain là một blockchain công khai dành cho các doanh nghiệp. Blockchain này tập trung vào hậu cần và quản lý chuỗi cung ứng và vượt trội trong việc quản lý thông tin doanh nghiệp minh bạch.

Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết trên bạn đã biết được thuật toán PoA là gì cũng như ưu nhược điểm của thuật toán PoA. Hãy truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác.