Ngày nay, nhiều khách hàng thích vàng 16K hơn vì đây là một trong những loại vàng Tây cao cấp. Giá vàng 16K biến động hàng ngày buộc các nhà đầu tư phải cập nhật thường xuyên để có những lựa chọn sáng suốt nhất. Vậy vàng 16K là vàng gì? Một chỉ vàng 16K giá bao nhiêu? Hãy cùng Fx.com.vn đi tìm hiểu thông qua bài viết hôm nay nhé!
Vàng 16K là vàng gì?
- Một trong những loại vàng tây cùng với vàng 10K, 12K, 14K, 18K là vàng 16K. Cấu trúc của vàng 16K chỉ có khoảng 66,6% trong số đó là vàng nguyên chất, 33,4% còn lại là các kim loại khác như đồng, bạc, niken hoặc kẽm.
Do màu sắc sáng đẹp và vàng nhẹ hơn vàng ta nên vàng 16K chủ yếu được sử dụng để làm đồ trang sức.
Ngoài ra, do độ cứng tương đối cao của vàng 16K nên các sản phẩm vàng này rất bền và dễ gia công. Chúng ta thường bắt gặp những món đồ trang sức làm từ vàng 16K như dây chuyền, hoa tai hay lắc chân.
Hiện tại, vàng 16K rẻ hơn vàng 24K. Tuy nhiên, việc mua vàng 16K không nhằm mục đích tích trữ lâu dài. Nếu bán vàng theo hình thức này thường không thu được nhiều tiền, thậm chí có khi còn lỗ một ít. Do đó, nó chủ yếu thích hợp cho ngành trang sức và mỹ phẩm.
Xem giá vàng trực tuyến tại: https://fx.com.vn/gia-vang/

Đặc điểm của vàng 16K so với vàng 10K, 14K, 18K, 24K
Hiện nay, người ta có thể phân biệt được rất nhiều loại vàng khác nhau. Bởi vì giữa chúng có những điểm khác biệt bên cạnh những điểm chung. Để cung cấp cho bạn một hình ảnh rõ ràng, dưới đây là một số chất lượng so sánh của vàng 16K so với các loại vàng khác.
Độ tinh khiết của hàm lượng vàng
- Vàng 24K: Hàm lượng vàng của vàng 16K thấp hơn nhiều so với vàng 24K. Vàng 24K có 99,99% là vàng và tỷ lệ vàng nguyên chất của vàng 16K chỉ là 66,6%.
- Vàng 18K: Hàm lượng vàng nguyên chất của vàng 16K và vàng 18K chênh lệch không đáng kể. Trong đó, 75% vàng nguyên chất có trong vàng 18K (25% còn lại là hợp kim khác nhau). Con số này cao hơn 8,4% so với vàng 16K.
- Vàng 14K: Vàng 14K có ít vàng nguyên chất hơn vàng 16K. Theo kết quả phân tích, nó chỉ là 58,3%, còn lại 41,7% là hợp kim khác. Vì vậy, nó có giá thấp hơn so với vàng 16K.
- Vàng 10K: Trong 5 loại vàng này, vàng 10K có hàm lượng vàng thấp nhất. Bên trong, nó chỉ bao gồm 41,60% vàng nguyên chất, 58,4% còn lại được tạo thành từ các hợp kim khác nhau.

Xét về thuộc tính
- Vàng 24K: Vì là vàng nguyên chất nên vàng 24K dễ bị trầy xước, mềm và móp méo khi sử dụng. Trong khi đó, do vàng 16K chứa một tỷ lệ hợp kim đáng kể nên bền hơn rất nhiều.
- Vàng 18K: Tỷ lệ hàm lượng vàng nguyên chất giữa vàng 18K và vàng 16K không quá chênh lệch. Do đó, độ cứng và khả năng gia công đơn giản của hai dạng vàng này sẽ tương đương nhau. Cả hai đều được cho là dễ uốn thành nhiều loại trang sức đặc biệt.
- Vàng 14K: Vàng 14K có độ cứng cao hơn vàng 16K. Do đó, nó thường được sử dụng trong việc tạo ra nhiều loại đồ trang sức.
- Vàng 10K: Khi so sánh với vàng 16K và các dạng vàng khác, vàng 10K cực kỳ cứng. Đơn giản vì nó bao gồm hơn 50% hợp kim khác nhau ở bên trong.
Xét về màu sắc
- Vàng 24K: Vàng 16K có màu sáng hơn vàng 24K, có xu hướng gần với màu vàng nguyên chất. Vì vàng 24K là vàng 100% nên màu vàng của nó rất đậm.
- Vàng 18K: Không có sự khác biệt rõ rệt giữa vàng 16K và 18K. Tuy nhiên, sắc vàng của vàng 18K sáng hơn và được đánh giá là bắt mắt hơn so với vàng 16K.
- Vàng 14K: Màu sắc của loại vàng này đặc biệt phong phú do sự chuyển đổi tỷ lệ của các thành phần hợp kim bên trong.
- Vàng 10K: Tùy thuộc vào hợp kim được sử dụng, nó có màu vàng nhạt. Tuy nhiên, nó không được ưa chuộng vì màu sắc bị xỉn và phai dần theo thời gian. Nhiều người bị dị ứng khi đeo nó.
Về mặt giá cả
Vàng đắt nhất là vàng 24K vì đây là vàng có độ nguyên chất cao nhất. Ngoài ra, giá vàng 16K sẽ rẻ hơn giá vàng 18K. Đồng thời, nó sẽ đắt hơn vàng 14K và 10K. Bởi vì, như chúng ta đều biết, giá được xác định bởi tỷ lệ vàng nguyên chất chứa trong đó. Tỷ lệ vàng nguyên chất càng lớn thì giá càng cao.

Kết luận
Hy vọng thông qua bài viết trên của FX Việt, bạn đã biết được vàng 16K là vàng gì và có nên đầu tư vào nó hay không? Hãy truy cập website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác.
Xem thêm kiến thức vằng liên quan: