Trong thị trường chứng khoán thông thường để xét đến quy mô của một công ty người ta sẽ xét về mức vốn hóa. Vậy mức vốn hóa là gì? và đặc điểm của vốn hóa thị trường trong chứng khoán có ý nghĩa gì?
- WACC là gì? Công thức tính WACC trong doanh nghiệp
- Wyckoff là gì? Tìm hiểu về phương pháp Wyckoff
- Xem sách Forex 100% có học kiếm tiền từ Forex được không? Đánh giá chi tiết nhất
- Xếp hạng các ngân hàng Việt Nam uy tín, chất lượng nhất hiện nay
- 10 triết lý kinh doanh hay nhất cần nắm để đạt được thành công
Khái niệm vốn hóa là gì?
Vốn hóa là gì? Trong kế toán từ ngữ vốn hóa thường được dùng trong các bảng báo cáo tài chính, dùng để chỉ phi tài sản của công ty trong một thời gian cụ thể, bao gồm các thành phần: tổng giá trị cổ phiếu, nợ dài hạn và những khoản thu nhập được giữ lại.
Vốn hóa thị trường là gì?
Giá trị vốn hóa thị trường là tổng giá trị cổ phiếu của một công ty. Nó được sử dụng để so sánh quy mô công ty, giúp các nhà đầu tư đánh giá rủi ro và tiềm năng sinh lời.

Một cách đơn giản, vốn hóa thị trường chứng khoán là số tiền mà bạn chi để mua cổ phiếu của công ty đã phát hành với mức giá thị trường hiện tại. Số liệu này hữu ích để so sánh quy mô của công ty này với công ty khác.
Cũng có những lợi ích và rủi ro nhất định liên quan đến việc đầu tư vào các công ty có quy mô lớn hoặc nhỏ. Vì vậy các nhà đầu tư có thể muốn tập trung vào một quy mô công ty cụ thể, như các công ty có vốn hóa lớn hoặc đa dạng hóa bằng cách để các công ty có vốn hóa nhỏ, trung bình và lớn tham gia danh mục đầu tư của họ.
Cách hoạt động của vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường bao gồm tất cả các cổ phiếu hiện có trên thị trường. Nó không bao gồm cổ phiếu bị khóa, giống như cổ phiếu do các giám đốc điều hành công ty nắm giữ. Nó bị ảnh hưởng bởi giá trị của cổ phiếu. Nếu cổ phiếu của công ty giảm giá trị, vốn hóa thị trường của công ty sẽ giảm xuống. Việc thực thi chứng quyền cũng có thể ảnh hưởng đến vốn hóa thị trường, vì chứng quyền làm tăng số lượng cổ phiếu có sẵn. Chứng quyền cung cấp cho bạn quyền mua một số lượng cổ phiếu nhất định với một mức giá cụ thể trong tương lai.
Các nhà đầu tư thường dựa trên việc đầu tư cổ phiếu dựa trên rủi ro tiềm ẩn và tăng trưởng. Quy mô của một công ty đóng một phần vào tiềm năng phát triển trong tương lai và nguy cơ thất bại. Nhìn chung, các công ty nhỏ có nhiều tiềm năng phát triển hơn nhưng cũng rủi ro hơn vì chúng chưa được chứng minh. Các công ty lớn có thể không chứng kiến sự tăng trưởng bùng nổ, nhưng họ cũng khó có thể thất bại, ngay cả khi nền kinh tế suy thoái.
Cách tính vốn hóa thị trường chứng khoán
Vậy cách tính vốn hóa là? có khó hay không? Công thức tính giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán rất đơn giản. Bạn chỉ cần hai phần dữ liệu: số lượng cổ phiếu đang lưu hành và giá cổ phiếu hiện tại. Đây là công thức:
Giá trị vốn hóa thị trường = Số lượng cổ phiếu hiện tại đang lưu hành X Giá thị trường cổ phiếu hiện tại

Ví dụ, vào ngày 21 tháng 12 năm 2020, Công ty Coca-Cola có khoảng 4,3 tỷ cổ phiếu đang lưu hành và cổ phiếu được giao dịch ở mức 53,74 USD / cổ phiếu. Nếu bạn muốn mua từng cổ phiếu Coca-Cola trên thế giới, bạn sẽ phải trả 4.300.000.000 cổ phiếu x 53,74 đô la, hay 231.082.000.000 đô la. Đó là hơn 231 tỷ đô la. Ở Phố Wall, mọi người gọi giá trị vốn hóa thị trường của Coca-Cola là khoảng 231 tỷ USD.
Lợi ích và rủi ro của tỷ lệ vốn hóa là gì ?
Lợi ích của việc sử dụng vốn hóa thị trường để đầu tư
Giá cổ phiếu đôi khi có thể gây hiểu lầm khi so sánh công ty này với công ty khác. Mặt khác, vốn hóa thị trường chứng khoán bỏ qua các chi tiết cụ thể về cấu trúc vốn có thể khiến giá cổ phiếu của một công ty này cao hơn công ty khác. Điều này cho phép các nhà đầu tư hiểu được quy mô tương đối của hai công ty.
Ví dụ: so sánh Coca-Cola với giá 53,74 USD / cổ phiếu với dịch vụ phát trực tuyến Netflix với giá 534,45 USD / cổ phiếu. Mặc dù có giá cổ phiếu lớn hơn theo cấp số nhân, nhưng cổ phiếu thứ hai có giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán khoảng 236 tỷ đô la, khiến nó có thể so sánh với Coke.

Rủi ro khi sử dụng vốn hóa thị trường để đầu tư
Vốn hóa thị trường chứng khoán bị giới hạn trong những gì nó có thể cho bạn biết. Điểm yếu lớn nhất của số liệu cụ thể này là nó không tính đến khoản nợ của công ty.
Ví dụ: vào cuối năm 2020, công ty có khoảng 52 tỷ USD nợ ngắn hạn (nợ, thuế, v.v.). Nếu bạn mua toàn bộ doanh nghiệp, bạn sẽ có trách nhiệm bảo dưỡng và hoàn trả tất cả các khoản nợ đó. Điều đó có nghĩa là, trong khi vốn hóa thị trường chứng khoán của Coke là 230 tỷ đô la, thì giá trị doanh nghiệp của nó là 282 tỷ đô la. Tất cả những điều khác đều bằng nhau, con số sau là những gì bạn cần để không chỉ mua tất cả cổ phiếu phổ thông mà còn trả hết nợ của công ty. Giá trị doanh nghiệp là một chỉ số chính xác hơn để xác định giá trị tiếp quản của một công ty.
Một điểm yếu lớn khác của việc sử dụng vốn hóa thị trường chứng khoán làm đại diện cho hiệu quả hoạt động của công ty là nó không ảnh hưởng đến các phân phối như spin-off, split-off hoặc cổ tức, điều này cực kỳ quan trọng trong việc tính toán một khái niệm được gọi là tổng lợi nhuận.
Điều này có vẻ xa lạ với nhiều nhà đầu tư mới, nhưng tổng lợi nhuận có thể khiến nhà đầu tư kiếm tiền, ngay cả khi bản thân công ty bị phá sản. Đối với một, bạn có thể đã thu được cổ tức trong nhiều năm. Công ty cũng có thể được mua hết và cổ phiếu của bạn có thể được mua hoàn toàn hoặc chuyển sang cổ phiếu của công ty mẹ mới.
Sử dụng vốn hóa thị trường để xây dựng danh mục đầu tư
Nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp phân chia danh mục đầu tư của họ theo quy mô vốn hóa thị trường. Những nhà đầu tư này làm điều này bởi vì họ tin rằng nó cho phép họ tận dụng lợi thế của thực tế là các công ty nhỏ hơn đã tăng trưởng nhanh hơn trong lịch sử, nhưng các công ty lớn hơn có sự ổn định hơn và trả cổ tức nhiều hơn .
Dưới đây là bảng phân tích về loại danh mục vốn hóa thị trường mà bạn có thể thấy được tham chiếu khi bắt đầu đầu tư:

Small Cap (Mức vốn hóa thị trường nhỏ) : Thuật ngữ này dùng để chỉ một công ty với giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán là 300 $ triệu đến $ 2 tỷ đồng. Ở Việt Nam sẽ là những công ty có mức vốn hóa thị trường từ 100 tỷ – 1,000tỷ VND. Đây là những công ty tương đối mới có thể có mức tăng trưởng cao. Họ cũng dễ bị tổn thương hơn trước các điều kiện kinh tế và cạnh tranh.
Mid Cap (Mức vốn hóa thị trường trung bình): Thuật ngữ để chỉ một công ty có giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán từ 2 tỷ đến 10 tỷ USD. Ở Việt Nam sẽ là những công ty có mức vốn hóa thị trường từ 100 tỷ – 1,000tỷ VND. Các công ty này được coi là ít rủi ro hơn các công ty có vốn hóa nhỏ nhưng rủi ro cao hơn các công ty có vốn hóa lớn.
Large Cap (Mức vốn hóa thị trường lớn): Thuật ngữ vốn hóa lớn đề cập đến một công ty với giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán là 10 tỷ đồng USD trở lên. Ở Việt Nam sẽ là những công ty có mức vốn hóa thị trường từ 10,000 tỷ VNĐ trở lên. Đây là những công ty được thành lập tốt có thể cung cấp các khoản chi trả cổ tức nhất quán và chúng không có khả năng biến động mạnh về giá.
Ở thị trường chứng khoán trong nước còn có mức Micro cap (Mức vốn hóa thị trường siêu nhỏ): dành cho các công ty có mức dưới 100 tỷ VND
Kết luận: Mức vốn hóa là gì? hy vọng qua bài viết này bạn đã có thêm thông tin về dữ liệu này, để có cái nhìn tổng quát khi đánh giá một mã cổ phiếu.